LIST Toàn Bộ 11092 Từ Vựng HSK 3.0

(đã xong HSK 1 đến HSK 5)

Link ở đây ạ:

https://luyentiengtrung2-fullhsk.streamlit.app/

(Hệ thống sẽ cho ứng dụng đi ngủ (sleep) nếu không có bất cứ ai truy cập trong một thời gian. Bạn hãy nhấn "Yes, get this app back up!" để gọi ứng dụng dậy nhé!)

Cho các bạn cần tải từ vựng HSK 2.0 (1 đến 6) về học

(Các phần khác sẽ xem xét sau)

Thẻ từ vựng tiếng Trung (xem online)

Mình upload các file pdf chứa từ vựng và ngữ pháp (link phía dưới) học tiếng Trung. Các bạn cũng có thể theo link youtube để nghe audio nhé!

(Khi xem trên điện thoại, bạn có thể phải "allow cookies" thì tài liệu mới hiển thị được.)

Từ vựng HSK 2.0 (1-6):

xem phía dưới

Ngữ pháp HSK:

xem tại: https://vunotes.com/ngu-phap-tieng-trung

Từ vựng HSK 3.0 (1-9):

xem tại: https://vunotes.com/tu-vung-hsk-moi

HSK 2.0 (1 đến 6)

Toàn bộ 150 từ vựng chuẩn ôn thi HSK 1

Link Youtube: https://youtu.be/6RTbAwXY4uk

Toàn bộ 150 từ vựng chuẩn ôn thi HSK 2

Link Youtube: https://youtu.be/kT7GiubcAs8

Toàn bộ 300 từ vựng chuẩn ôn thi HSK 3

Link Youtube: https://youtu.be/dPNM5ZCb3c0

Toàn bộ 600 từ vựng chuẩn ôn thi HSK 4
1-300
301-600
Toàn bộ 1300 từ vựng chuẩn ôn thi HSK 5

Link Youtube: https://youtu.be/tvLp_n9tCmI

1-400
401-800
801-1300
Toàn bộ 2500 từ vựng chuẩn ôn thi HSK 6
1-400
401-800
801-1200
1201-1600
1601-2000
2001-2500