HeLa - Tế bào ung thư bất tử làm thay đổi cả thế giới

CHUYỆN KHOA HỌC

10/21/20245 min read

white concrete building
white concrete building

Hãy tưởng tượng một nhóm tế bào duy nhất đã sống từ năm 1951, tiếp tục phát triển và phân chia liên tục sau khi cơ thể người mà chúng được sinh ra đã qua đời. Những tế bào này không chỉ tồn tại; chúng đã cách mạng hóa y học và công nghệ sinh học. Đó là tế bào HeLa.

Câu chuyện về tế bào HeLa bắt đầu với một phụ nữ trẻ người Mỹ gốc Phi tên là Henrietta Lacks, người đã vô tình đóng góp vào một trong số những đột phá y học vĩ đại của thế kỷ qua.

Năm 1951, Henrietta Lacks, một bà mẹ năm con từ vùng nông thôn Virginia nước Mỹ đã đến bệnh viện Johns Hopkins, một trong số ít các trung tâm y tế vào thời đó điều trị cho người Mỹ gốc Phi. Bà được chẩn đoán mắc một dạng ung thư cổ tử cung cực kỳ ác tính. Lúc bấy giờ, không có sự cho phép của bà, người ta đã lấy một mẫu tế bào từ khối u của bà để nghiên cứu. Thời ấy, trong rất nhiều năm, các bác sĩ đã cố gắng nuôi dưỡng tế bào người trong phòng thí nghiệm, nhưng hầu hết các mẫu đều chết trong vài ngày. Nhưng lần này, tế bào của Henrietta lại làm nên sự khác biệt.

Những tế bào của bà, sau này được đặt tên là HeLa (lấy từ hai chữ cái đầu của tên và họ của bà), đã làm điều mà chưa từng có tế bào người nào làm được trước đây—chúng tiếp tục phát triển và phân chia vô hạn. Khám phá này đánh dấu sự khởi đầu của dòng tế bào “bất tử” đầu tiên của con người, có thể được nhân rộng cho nghiên cứu khoa học, mở ra con đường cho những nghiên cứu đột phá đã cứu sống hàng triệu người kể từ đó. Các tế bào HeLa đã tạo ra tác động sâu sắc đến mức Henrietta Lacks thường được gọi là “mẹ của y học hiện đại.”

Và cho đến hiện nay, đã có vô vàn những dòng tế bào bất tử khác nhau được nuôi cấy trong hàng ngàn phòng thí nghiệm trên khắp thế giới.

Tế bào HeLa đã mang lại lợi ích cho khoa học như thế nào: Tác động của tế bào HeLa đối với khoa học gần như không thể đánh giá hết được. Từ vắc-xin đến các phương pháp điều trị ung thư, dưới đây là một số đóng góp quan trọng mà tế bào này đã mang lại:

  1. Vắc-xin Bại liệt: Vào đầu những năm 1950, bệnh bại liệt là một căn bệnh tàn phá. Jonas Salk, người phát triển vắc-xin bại liệt đầu tiên hiệu quả, đã sử dụng tế bào HeLa để kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của vắc-xin. Đột phá này đã cứu hàng triệu người khỏi tình trạng liệt và tử vong.

  2. Nghiên cứu Ung thư: Tế bào HeLa rất quan trọng trong nghiên cứu ung thư vì khả năng phát triển nhanh chóng. Các nhà khoa học đã sử dụng chúng để nghiên cứu hành vi của tế bào ung thư và thử nghiệm các loại thuốc hóa trị, tạo nền tảng cho nhiều phương pháp điều trị ung thư mà chúng ta có ngày nay.

  3. Nghiên cứu Di truyền: Tế bào HeLa đã giúp thúc đẩy hiểu biết của chúng ta về di truyền học con người. Các tế bào này được sử dụng trong các nghiên cứu về bản đồ gen, cho phép các nhà khoa học khám phá các rối loạn di truyền và các kiểu di truyền.

  4. Nghiên cứu AIDS: Tế bào HeLa đóng vai trò trong việc nghiên cứu virus HIV, giúp các nhà nghiên cứu hiểu được cách virus này xâm nhập vào tế bào và lây lan, từ đó dẫn đến các phương pháp điều trị tốt hơn cho những người sống chung với HIV/AIDS.

  5. Nghiên cứu Không gian: Tế bào HeLa thậm chí còn được gửi lên không gian! Chúng đã được đưa lên các chuyến bay vũ trụ để nghiên cứu cách tế bào hoạt động trong môi trường không trọng lực, mang lại hiểu biết về cách con người có thể sinh tồn trong các chuyến bay không gian dài hạn.

Tranh cãi về đạo đức: Mặc dù đã có nhiều đóng góp quan trọng, câu chuyện về tế bào HeLa không hề thiếu những tranh cãi. Henrietta Lacks chưa bao giờ cho phép sử dụng tế bào của bà vào nghiên cứu. Trong nhiều thập kỷ, cả bà và gia đình không được biết đến vai trò của tế bào này trong khoa học và cũng không nhận được bất kỳ sự đền bù nào. Điều này đã đặt ra những câu hỏi quan trọng về đạo đức liên quan đến sự đồng ý và quyền của bệnh nhân trong nghiên cứu y học. Câu chuyện của Henrietta Lacks đã dẫn đến các tiêu chuẩn khắt khe hơn về việc thu thập sự đồng ý của bệnh nhân trong nghiên cứu ngày nay.